Có 2 kết quả:

馴善 xùn shàn ㄒㄩㄣˋ ㄕㄢˋ驯善 xùn shàn ㄒㄩㄣˋ ㄕㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) docile
(2) tractable

Từ điển Trung-Anh

(1) docile
(2) tractable