Có 2 kết quả:
馴善 xùn shàn ㄒㄩㄣˋ ㄕㄢˋ • 驯善 xùn shàn ㄒㄩㄣˋ ㄕㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) docile
(2) tractable
(2) tractable
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) docile
(2) tractable
(2) tractable
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh